Danh sách các thứ hạng kyū Kyū

Một số môn võ gọi tên các thứ hạng kyū hoàn toàn bằng tiếng Nhật. Các thứ hạng kyū đánh giá sự tiến bộ bằng cách sử dụng một hệ thống thứ tự giảm dần, do đó kyū thứ nhất là thứ hạng cao nhất. Chẳng hạn, kyū thứ nhất có thứ hạng cao hơn kyū thứ 2. Hệ thống xếp hạng theo dan bắt đầu sau cấp bậc kyū thứ nhất. Về cơ bản, kyū là số bậc phải vượt qua trước khi đạt đến sự thành thạo trong các động tác, trong khi dan là số bậc trong quá trình thành thạo.

"Chuẩn" kyū thứ nhất và "chuẩn" kyū thứ hai là các cấp bậc sử dụng trong các bài kiểm tra ngôn ngữ, bởi vì thường khó có thể vượt qua kỳ thi ở thứ hạng kyū thứ nhất và thứ hai.

Cấp bậcPhiên âmTiếng Nhật
Nhất cấp (thứ nhất - cao nhất)Ikkyū1級 / 一級
Chuẩn nhất cấpJun'ikkyū準1級 / 準一級
Nhị cấp (thứ hai)Nikyū2級 / 二級
Chuẩn nhị cấpJunnikyū準2級 / 準二級
Tam cấp (thứ ba)Sankyū3級 / 三級
Tứ cấp (thứ tư)Yonkyū4級 / 四級
Ngũ cấp (thứ năm)Gokyū5級 / 五級
Lục cấp (thứ sáu)Rokkyū6級 / 六級
Thất cấp (thứ bảy)Nanakyū7級 / 七級
Bát cấp (thứ tám)Hakkyū / Hachikyu8級 / 八級
Cửu cấp (thứ chín)Kyūkyū9級 / 九級
Thập cấp (thứ mười)Jikkyū / Jukkyū10級 / 十級
Vô cấp (không xếp hạng)Mukyū無級

Thứ hạng thấp nhất trong kyū đôi khi được gọi là "Mukyū" (無級), nghĩa là "không xếp hạng". Thứ hạng kyū thấp nhất phụ thuộc vào các tổ chức. Ví dụ, Liên đoàn Judo Hoa Kỳ đặt kyū thứ 12 là cấp bậc thấp nhất trong lớp thiếu niên, và kyū thứ bảy là thấp nhất trong lớp trưởng thành.

Tại Nhật, độ khó được phân thành ba loại như trong danh sách sau đây.

Cấp bậcPhiên âmTiếng Nhật
Thượng cấp (cao nhất)Jōkyū上級
Trung cấp (hạng trung)Chūkyū中級
Sơ cấp (mới bắt đầu)Shokyū初級